Có 1 kết quả:

堆案盈几 duī àn yíng jī ㄉㄨㄟ ㄚㄋˋ ㄧㄥˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. piles of work and papers (idiom); fig. accumulated backlog of work

Bình luận 0